Danh mục sản phẩm

Dự án tiêu biểu

Mặt bích thép tiêu chuẩn JIS

Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16K Các cỡ: Từ ½” đến 50” Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh... Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc...

MẶT BÍCH THÉP JIS

 
Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16K
Các cỡ:  Từ ½” đến 50”
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc... 


 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:


 
FLANGED JIS 10K STANDARD - FF
 

Des. of Goods

Thickness
t
(mm)

Inside Dia.
Do
(mm)

Outside Dia.
D
(mm)

Dia. of Circle
C
(mm)

Number of Bolt Holes

Hole Dia.
h
(mm)

Approx. Weight
(kg/Pcs)

inch

DN

1/2

15

12

22.2

95

70

4

15

0.57

3/4

20

14

27.7

100

75

4

15

0.73

1

25

14

34.5

125

90

4

19

1.13

1.1/4

32

16

43.2

135

100

4

19

1.48

1.1/2

40

16

49.1

140

105

4

19

1.56

2

50

16

61.1

155

120

4

19

1.88

2.1/2

65

18

77.1

175

140

4

19

2.60

3

80

18

90.0

185

150

8

19

2.61

4

100

18

115.4

210

175

8

19

3.14

5

125

20

141.2

250

210

8

23

4.77

6

150

22

166.6

280

240

8

23

6.34

8

200

22

218.0

330

290

12

23

7.53

10

250

24

269.5

400

355

12

25

11.80

12

300

24

321.0

445

400

16

25

12.80

14

350

26

358.1

490

445

16

25

18.20

16

400

28

409.0

560

510

16

27

25.20

18

450

30

460.0

620

565

20

27

29.50

20

500

30

511.0

675

620

20

27

33.50

24

600

32

613.0

795

730

24

33

45.70



FLANGED JIS 16K STANDARD - FF