Sản phẩm

Danh mục sản phẩm

Dự án tiêu biểu

Tê hàn INOX ; Tê đúc hàn INOX ; 304 ; 316
 

Tê hàn INOX ; Tê đúc hàn INOX ; 304 ; 316

Loại tin sản phẩm Tê hàn inox
Giá bán: Liên hệ
Số điện thoại: 04 3787 7950 - 0904 699 595 - 0903 244 199
Xuất sứ:

Chi tiết sản phẩm

Quy Cách: DN15 đến DN300

Áp suất làm việc: SCH10S-SCH20S-SCH40S

Vật Liệu: WP304/L,WP316/L

Xuất Xứ: CHINA –TAIWAN –MALAYSIA, etc.

Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm,
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

STAIGHT TEES ASTM A403-ASME B16.9

teinox3041

Nominal
Pipe
Size

Outside
Diameter
0D

SCH 10 S

 SCH 40 S

Centre to
End A

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Run
C

Outlet
M

inch

mm

inch

mm

inch

mm

inch

inch

 1/2

0.84

21.34

0.674

2.11

0.622

2.77

1

1

 3/4

1.05

26.67

0.884

2.11

0.824

2.87

1.125

1.125

1

1.315

33.4

1.097

2.77

1.049

3.38

1.5

1.5

1 1/2

1.66

42.16

1.442

2.77

1.38

3.56

1.875

1.875

1 1/2

1.9

48.26

1.682

2.77

1.61

3.68

2.25

2.25

2

2.375

60.33

2.157

2.77

2.067

3.91

2.5

2.5

2 1/2

2.875

73.03

2.635

3.05

2.469

5.16

3

3

3

3.5

88.9

3.26

3.05

3.068

5.49

3.375

3.375

4

4.5

114.3

4.26

3.05

4.026

6.02

4.125

4.125

5

5.563

141.3

5.295

3.4

5.047

6.55

4.875

4.875

6

6.625

168.28

6.357

3.4

6.065

7.11

5.625

5.625

8

8.625

219.08

8.329

3.76

7.981

8.18

7

7

10

10.75

273.05

10.42

4.19

10.02

9.27

8.5

8.5

12

12.75

323.85

12.39

4.57

12

9.53

10

10



304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements

 

C max

Mn max

P max

S max

Si

Cr

Ni

Mo

N

304

0.08

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304L

0.035

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test

 

Tensile(Mpa)

Yeild(Mpa)

Elongation(%)

Hardness

304

515

205

35

90HRB

304L

485

170

35

90HRB

 

Công ty TNHH IDE Việt Nam chuyên cung cấp Ống inox, ống thép mạ kẽm, ống thép đen, phụ kiện ngành nước như co, ren, tê, cút, mặt bích, van các loại. 

Sản phẩm: 

1. Ống vuông, ống hộp đen và mạ kẽm độ dày từ 0.7 – 5.0 mm.
2. Thép hình chữ: H,I, U, V các loại. Thép tấm, ống thép tròn đen, vuông, hộp. 
3. Ống thép mạ kẽm  và phụ kiện mạ kẽm.
4. Phụ kiện ngành nước: Phụ kiện ren, hàn, mặt bích, van các loại… 
5. Phụ kiện phòng chống chữa cháy… 
6. Ống INOX, phụ kiện inox: van inox, co, tê… 
7. Sản phẩm phụ trợ: Thanh ren, u-bolt, đai treo, ê cu, bu lông, bu lông mạ vàng, kẹp xà gồ, nở rút sắt, nối ty, đầu bịt…



IDE VIỆT NAM - SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - GIÁ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ ÂN CẦN
 

Công ty TNHH IDE VIỆT NAM
 

Địa chỉ: CT3-2 Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Đường Phạm Hùng -  Phường Mễ trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội - Việt Nam
SĐT: 043 787 7950 - 0903 244 199

Email: ide.vietnam2012@gmail.com  

Sản phẩm liên quan