Chi tiết sản phẩm
Cút thép (co) hàn SPP / 90° & 45° – Tiêu Chuẩn KS / JIS / BS sản xuất theo tiêu chuẩn Hàn Quốc. Bao gồm co hàn đen, mạ kẽm, phủ lớp chống gỉ, với đủ size theo bảng size phía dưới. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có báo giá chi tiết và tốt nhất.
|
|
Nominal Pipe Size (NPS)
|
Outside Diameter
|
Center to End
|
Center to Center
|
End to End
|
90˚Elbow(F)
|
45 Elbow(H)
|
180˚ Elbow (P)
|
180˚ Elbow (K)
|
A
|
B
|
D
|
Long
|
Shot
|
Long
|
Long
|
Shot
|
Long
|
Shot
|
15 20 25 32 40
|
½ ¾ 1 1¼ 1½
|
21.7 27.2 34.0 42.7 48.6
|
38.1 38.1 38.1 47.6 57.2
|
- - 25.4 31.8 38.1
|
15.8 15.8 15.8 19.7 23.7
|
76.2 76.2 76.2 95.2 114.4
|
- - 50.8 63.6 76.2
|
49.0 51.7 55.1 69.0 81.5
|
- - 42.4 53.2 62.4
|
50 65 80 90 100
|
2 2½ 3 3½ 4
|
60.5 76.3 89.1 101.6 114.3
|
76.2 95.3 114.3 133.4 152.4
|
50.8 63.5 76.2 88.9 101.6
|
31.6 39.5 47.3 55.3 63.1
|
152.4 190.6 228.6 266.8 304.8
|
101.6 127.0 152.4 177.8 203.2
|
106.5 133.5 158.9 184.2 209.6
|
81.1 101.7 120.8 139.7 158.8
|
125 150 200 250 300
|
5 6 8 10 12
|
139.8 165.2 216.3 267.4 318.5
|
190.5 228.6 304.8 381.0 457.2
|
127.0 152.4 203.2 254.0 304.8
|
78.9 94.7 126.3 157.8 189.4
|
381.0 457.2 609.6 762.0 914.4
|
254.0 304.8 406.4 508.0 609.6
|
260.4 311.2 413.0 514.7 616.5
|
196.9 235.0 311.4 387.7 464.1
|
350 400 450 500 550 600
|
14 16 18 20 22 24
|
355.6 406.4 457.2 508.0 558.8 609.6
|
533.4 609.6 685.8 762.0 838.2 914.4
|
355.6 406.4 457.2 508.0 558.8 609.6
|
220.9 252.5 284.1 315.6 347.2 378.7
|
1066.8 1219.2 - - - -
|
711.2 812.8 - - - -
|
711.2 812.8 - - - -
|
533.4 609.6 - - - -
|
650 700 750 800 850 900 950
|
26 28 30 32 34 36 38
|
98%.4 711.2 762.0 812.8 863.6 914.4 965.2
|
990.6 1066.8 1143.0 1219.2 1295.4 1371.6 1447.8
|
98%.4 711.2 762.0 812.8 863.6 914.4 965.2
|
410.3 441.9 473.4 505.0 536.6 568.1 599.7
|
- - - - - - -
|
- - - - - - -
|
- - - - - - -
|
- - - - - - -
|
1000 1050 1100 1150 1200
|
40 42 44 46 48
|
1016.0 1066.8 1117.6 1168.4 1219.2
|
1524.0 1600.2 1676.4 1752.6 1828.8
|
1016.0 1066.8 1117.6 1168.4 1219.2
|
631.2 662.8 694.4 725.9 757.5
|
- - - - -
|
- - - - -
|
- - - - -
|
- - - - -
|
|
|
|
|
Nominal Pipe Size (NPS)
|
Outside Diameter at Bevel D
|
Center-to-End
|
Center-to-Center
|
End-to-End
|
90˚Elbow
|
45˚Elbow
|
180˚RETURN
|
180˚RETURN
|
A
|
B
|
O
|
K
|
Long
|
Short
|
Long
|
Long
|
Short
|
Long
|
Short
|
½ ¾ 1 1¼ 1½
|
0.84 1.05 1.32 1.66 1.90
|
1.50 1.50 1.50 1.88 2.25
|
- - 1.00 1.25 1.50
|
0.62 0.75 0.88 1.00 1.12
|
3.00 3.00 3.00 3.75 4.50
|
- - 2.00 2.50 3.00
|
1.88 2.00 2.19 2.75 3.25
|
- - 1.62 2.06 2.44
|
2 2½ 3 3½ 4
|
2.38 2.88 3.50 4.00 4.50
|
3.00 3.75 4.50 5.25 6.00
|
2.00 2.50 3.00 3.50 4.00
|
1.38 1.75 2.00 2.25 2.50
|
6.00 7.50 9.00 10.50 12.00
|
4.00 5.00 6.00 7.00 8.00
|
4.19 5.19 6.25 7.25 8.25
|
3.19 3.94 4.75 5.50 6.25
|
5 6 8 10 12
|
5.56 6.62 8.62 10.75 12.75
|
7.50 9.00 12.00 15.00 18.00
|
5.00 6.00 8.00 10.00 12.00
|
3.12 3.75 5.00 6.25 7.50
|
15.00 18.00 24.00 30.00 36.00
|
10.00 12.00 16.00 20.00 24.00
|
10.31 12.31 16.31 20.38 24.38
|
7.75 9.31 12.31 15.38 18.38
|
14 16 18 20 22
|
14.00 16.00 18.00 20.00 22.00
|
21.00 24.00 27.00 30.00 33.00
|
14.00 16.00 18.00 20.00 22.00
|
8.75 10.00 11.25 12.50 13.50
|
42.00 48.00 54.00 60.00 66.00
|
28.00 32.00 36.00 40.00 44.00
|
28.00 32.00 36.00 40.00 44.00
|
21.00 24.00 27.00 30.00 33.00
|
24 26 28 30 32
|
24.00 26.00 28.00 30.00 32.00
|
36.00 39.00 42.00 45.00 48.00
|
24.00 26.00 28.00 30.00 32.00
|
15.00 16.00 17.25 18.50 19.75
|
72.00 - - - -
|
48.00 - - - -
|
48.00 - - - -
|
36.00 - - - -
|
34 36 38 40 42
|
34.00 36.00 38.00 40.00 42.00
|
51.00 54.00 57.00 60.00 63.00
|
34.00 36.00 38.00 40.00 42.00
|
21.00 22.25 23.62 24.88 26.00
|
- - - - -
|
- - - - -
|
- - - - -
|
- - - - -
|
44 46 48
|
44.00 46.00 48.00
|
66.00 69.00 72.00
|
44.00 46.00 48.00
|
27.38 28.62 29.88
|
- - -
|
- - -
|
- - -
|
- - -
|
|
|
|
|
|
Chúng tôi cam kết:
1. Giao hàng đúng chất lượng, đúng thời gian.
2. Giá thành luôn tốt nhất
3. Chất lượng dịch vụ cao nhất
Chuyên kinh doanh, xuất nhập khẩu phụ kiện đường ống: cút thép , bích thép , tê , côn , van , ống thép , mặt bích thép
Công ty TNHH IDE Việt Nam chuyên cung cấp Ống inox, ống thép mạ kẽm, ống thép đen, phụ kiện ngành nước như co, ren, tê, cút, mặt bích, van các loại.
Sản phẩm:
1. Ống vuông, ống hộp đen và mạ kẽm độ dày từ 0.7 – 5.0 mm.
2. Thép hình chữ: H,I, U, V các loại. Thép tấm, ống thép tròn đen, vuông, hộp.
3. Ống thép mạ kẽm và phụ kiện mạ kẽm.
4. Phụ kiện ngành nước: Phụ kiện ren, hàn, mặt bích, van các loại…
5. Phụ kiện phòng chống chữa cháy…
6. Ống INOX, phụ kiện inox: van inox, co, tê…
7. Sản phẩm phụ trợ: Thanh ren, u-bolt, đai treo, ê cu, bu lông, bu lông mạ vàng, kẹp xà gồ, nở rút sắt, nối ty, đầu bịt…
IDE VIỆT NAM - SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - GIÁ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ ÂN CẦN
Công ty TNHH IDE VIỆT NAM
Địa chỉ: CT3-2 Khu đô thị Mễ Trì Hạ - Đường Phạm Hùng - Phường Mễ trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội - Việt Nam
SĐT: 043 787 7950 - 0903 244 199
Email: ide.vietnam2012@gmail.com